THIẾT BỊ
Phòng thử n ghiệm đầu tiên tại Việt Nam
Cung cấp dịch vụ kỹ thuật chất lượng cao bởi các chuyên gia hàng đầu
Thiết bị thử nghiệm rung chạy điện một trục kèm bàn trượt ngang
-
A74/EM8HAM
- Hệ thống thử rung hiện đại nhất của tập đoàn IMV (Sêri A)
- Sử dụng công nghệ ISM-EM tự động tiết kiệm năng lượng
- Có khả năng thử nghiệm sốc tới giá trị 100G, 11ms
- Thiết bị cho phép thử nghiệm với các sản phẩm có kích thước lớn theo phương ngang và phương thẳng đứng
- Dải nhiệt độ, độ ẩm thử nghiệm rộng
-
A74/EM8HAM Dải tần số (Hz) 0 - 2600 Lực rung lớn nhất Dao động dạng hình Sin (kN) 74 Dao động dạng ngẫu nhiên (kN rms) 74 Sốc(kN) 180(160) Gia tốc lớn nhất Dao động dạng hình Sin (m/s2) 855 Dao động dạng ngẫu nhiên (m/s2 rms) 598 Sốc (m/s2 peak) 2080 Vận tốc lớn nhất Dao động dạng hình Sin (m/s) 2.0 Sốc (m/s peak) 2.5(3.5) Biên độ dịch chuyển lớn nhất Dao động dạng hình Sin (mmp-p) 76.2 Hành trình máy (mmp-p) 82 Tải trọng lớn nhất (kg) 1000 Bàn trượt Kích thước (mm) 1050×1050 Tải trọng lớn nhất (kg) 1654 Kích thước lỗ ren M10×100mm Tủ nhiệt độ và độ ẩm Kích thước trong W×D×H (mm) 1200×1200×1200 Dải nhiệt độ (℃) -70 - +180 Tỉ lệ biến đổi nhiệt (℃/min) 1.3 Dải độ ẩm (%RH) 20 - 98
Thiết bị thử nghiệm rung chạy điện một trục kèm bàn trượt ngang
-
A45/EM4HAM
- Hệ thống thử rung hiện đại nhất của tập đoàn IMV (Sêri A)
- Sử dụng công nghệ ISM-EM tự động tiết kiệm năng lượng
- Có khả năng thử nghiệm sốc tới giá trị 100G, 11ms
- Thiết bị cho phép thử nghiệm với các sản phẩm có kích thước lớn theo phương ngang và phương thẳng đứng
- Dải nhiệt độ, độ ẩm thử nghiệm rộng
-
A45/EM4HAM Dải tần số (Hz) 0 - 2600 Lực rung lớn nhất Dao động dạng hình Sin (kN) 45 Dao động dạng ngẫu nhiên (kN rms) 45 Sốc (kN) 90(80) Gia tốc lớn nhất Dao động dạng hình Sin (m/s2) 720 Dao động dạng ngẫu nhiên (m/s2 rms) 504 Sốc (m/s2 peak) 1440 Vận tốc lớn nhất Dao động dạng hình Sin (m/s) 2.0 Sốc (m/s peak) 2.5(3.5) Biên độ dịch chuyển lớn nhất Dao động dạng hình Sin (mmp-p) 76.2 Hành trình máy (mmp-p) 82 Tải trọng lớn nhất (kg) 600 Bàn trượt Kích thước (mm) 750×750 Tải trọng lớn nhất (kg) 931 Kích thước lỗ ren M10×100mm Tủ nhiệt độ và độ ẩm Kích thước trong W×D×H (mm) 1000×1000×1000 Dải nhiệt độ (℃) -70 - +180 Tỉ lệ biến đổi nhiệt (℃/min) 1.3 Dải độ ẩm (%RH) 20 - 98
-
Tủ nhiệt độ và độ ẩm
PL/4J (6 máy)
- Tủ môi trường với thể tích 800 lít có thể thử nghiệm cho các sản phẩm có kích thước lớn
- Đáp ứng các tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế trong nhiều lĩnh vực, đi đầu là công nghiệp ô tô.
- Tải trọng tối đa lên tới 100 kg
PL/4J Add space for all sentences like below:
Khả năng chịu tải của sàn tủ (kg)100 Dải nhiệt độ (℃) -40 - +150 Dải độ ẩm (%RH) 20 - 98 Tỉ lệ biến đổi nhiệt (℃/min) 3.0 Kích thước trong W×D×H (mm) 1000×1000×1000 -
Tủ sốc nhiệt
TSA-503EL-W
- Tủ môi trường với thể tích 600 lít có thể thử nghiệm cho các sản phẩm có kích thước lớn
- Đáp ứng các tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế trong nhiều lĩnh vực, đi đầu là công nghiệp ô tô.
- Tải trọng tối đa lên tới 220 kg
TSA-503EL-W Add space for all sentences like below:
Khả năng chịu tải của sàn tủ (kg)220 Khả năng chịu tải của giá đỡ (kg) 50 Kích thước của vùng thử nghiệm W×D×H (mm) 1200×750×670 Dải nhiệt độ (℃) -50 - +150